Các khoản nợ phát sinh trong thời kỳ hôn nhân sẽ phải được phân định rõ ràng theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình. Trách nhiệm thanh toán nợ chung cần được giải quyết dứt điểm để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan và ngăn ngừa tranh chấp pháp lý sau này.
Nợ chung của vợ chồng trong hôn nhân
Theo quy định tại Điều 37 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 Vợ chồng có các nghĩa vụ chung về tài sản sau đây:
- Nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch do vợ chồng cùng thỏa thuận xác lập, nghĩa vụ bồi thường thiệt hại mà theo quy định của pháp luật vợ chồng cùng phải chịu trách nhiệm;
- Nghĩa vụ do vợ hoặc chồng thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình;
- Nghĩa vụ phát sinh từ việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung;
- Nghĩa vụ phát sinh từ việc sử dụng tài sản riêng để duy trì, phát triển khối tài sản chung hoặc để tạo ra nguồn thu nhập chủ yếu của gia đình;
- Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do con gây ra mà theo quy định của Bộ luật dân sự thì cha mẹ phải bồi thường;
- Nghĩa vụ khác theo quy định của các luật có liên quan.
Ngoài ra, Điều 27 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 còn quy định về trách nhiệm liên đới của vợ chồng như sau:
- Vợ, chồng chịu trách nhiệm liên đới đối với giao dịch do một bên thực hiện quy định tại khoản 1 Điều 30 hoặc giao dịch khác phù hợp với quy định về đại diện tại các điều 24, 25 và 26 của Luật Hôn nhân gia đình 2014.
- Vợ, chồng chịu trách nhiệm liên đới về các nghĩa vụ quy định tại Điều 37 của Luật này.
Nguyên tắc về phân chia nợ chung
Theo Điều 27, 37, 45 và Điều 60 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ chồng chịu trách nhiệm liên đới đối với nợ chung và việc phân chia phải đảm bảo công bằng, hợp lý.
Nguyên tắc phân chia ngang bằng là cơ sở pháp lý cơ bản khi giải quyết nợ chung. Theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nợ chung của vợ chồng được chia đôi, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc có căn cứ để Tòa án quyết định tỷ lệ khác. Nguyên tắc này thể hiện tinh thần bình đẳng trong quan hệ hôn nhân và gia đình.
Tòa án xem xét nhiều yếu tố khi phân chia nợ chung vợ chồng khi ly hôn. Khả năng tài chính của mỗi người là yếu tố không thể bỏ qua khi phân chia nợ. Nếu một bên có hoàn cảnh khó khăn, thu nhập thấp, đang nuôi con nhỏ… Tòa án có thể giảm tỷ lệ chịu trách nhiệm trả nợ của họ. Thỏa thuận giữa vợ và chồng về việc phân chia nợ chung được ưu tiên thực hiện nếu thỏa thuận đó không vi phạm điều cấm của luật và không xâm phạm quyền lợi của bên thứ ba.
Xử lý nợ chung khi ly hôn
Thương lượng: Theo quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ chồng có quyền tự thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung, giải quyết nợ chung và nợ riêng.
Hoà giải: Luật Hôn nhân và Gia đình quy định bắt buộc thực hiện hòa giải đối với các tranh chấp về hôn nhân và gia đình, trừ những vụ việc không được hòa giải theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự. Các bên có thể tìm đến trung tâm hòa giải, luật sư hòa giải hoặc hòa giải viên có chuyên môn về luật gia đình để được hỗ trợ đạt được thỏa thuận về phân chia nợ chung.
Thủ tục tại tòa án: Theo quy định tại Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, đương sự cần cung cấp đầy đủ bằng chứng về nợ chung như hợp đồng vay, giấy nhận nợ, sao kê ngân hàng, biên lai thanh toán, và các chứng từ khác liên quan đến việc vay nợ và sử dụng tiền vay.
Lập vi bằng ghi nhận thoả thuận nợ trong thời kỳ hôn nhân
Nếu hai vợ chồng thoả thuận được khoản nợ chung, hai vợ chồng nên yêu cầu Thừa phát lại lập vi bằng ghi nhận lại sự thoả thuận về các khoản nợ của vợ chồng, cùng với các thỏa thuận về sự phân chia tài sản hay nghĩa vụ của các bên khi ly hôn. Ngoài ra, hai bên có thể thỏa thuận cùng với chủ nợ để thực hiện nghĩa vụ trả nợ đối với bên thứ ba.
Nếu hai vợ chồng không thể thoả thuận được, vợ chồng cần thu thập chứng cứ chứng minh khoản nợ riêng của đối phương. Những bằng chứng thu thập được cần được Thừa phát lại lập vi bằng ghi nhận lại thành văn bản để sử dụng làm chứng cứ trước Toà án giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

















